Có 2 kết quả:
泥炭藓 ní tàn xiǎn ㄋㄧˊ ㄊㄢˋ ㄒㄧㄢˇ • 泥炭蘚 ní tàn xiǎn ㄋㄧˊ ㄊㄢˋ ㄒㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
matted sphagnum moss (Sphagnum palustre)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
matted sphagnum moss (Sphagnum palustre)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh